Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
为期


[wéiqī]
kỳ hạn; thời gian; thời hạn。从时间、期限长短上看。
为期不远
(xét về) thời gian không xa
为期甚远
(xét về) thời hạn rất dài


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.