Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
为期


[wéiqī]
kỳ hạn; thời gian; thời hạn。从时间、期限长短上看。
为期不远
(xét về) thời gian không xa
为期甚远
(xét về) thời hạn rất dài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.