Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
为人作嫁


[wèirénzuòjià]
Hán Việt: VỊ NHÂN TÁC GIÁ
làm mướn không công; khổ thay người khác; làm dâu trăm họ。唐朝秦韬玉"贫女"诗:'苦恨年年压金线,为他人作嫁衣裳'。后来用'为人作嫁'比喻空为别人辛苦忙碌。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.