|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
丹
![](img/dict/02C013DD.png) | [dān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 丶 - Chủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 4 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐAN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. màu đỏ; đỏ。红色。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 丹枫 | | cây phong lá đỏ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đan; đơn (thuốc Đông y dạng viên)。依成方制成的颗粒状或粉末状的中药(从前道家炼药多用朱砂,所以称为'丹')。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 丸散膏丹 | | cao đơn hoàn tán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 灵丹妙药。 | | thuốc hay hiệu nghiệm. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đơn sa; chu sa。指丹砂。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 丹砂 | | chu sa; đan sa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Đan。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 丹墀 ; 丹顶鹤 ; 丹毒 ; 丹凤眼 ; 丹方 ; 丹凤 ; 丹凤眼 ; 丹佛 ; 丹桂 ; 丹麦 ; 丹青 ; 丹砂 ; 丹参 ; 丹水 ; 丹田 ; 丹心 |
|
|
|
|