Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[dān]
Bộ: 丶 - Chủ
Số nét: 4
Hán Việt: ĐAN
1. màu đỏ; đỏ。红色。
丹枫
cây phong lá đỏ
2. đan; đơn (thuốc Đông y dạng viên)。依成方制成的颗粒状或粉末状的中药(从前道家炼药多用朱砂,所以称为'丹')。
丸散膏丹
cao đơn hoàn tán
灵丹妙药。
thuốc hay hiệu nghiệm.
3. đơn sa; chu sa。指丹砂。
丹砂
chu sa; đan sa
4. họ Đan。姓。
Từ ghép:
丹墀 ; 丹顶鹤 ; 丹毒 ; 丹凤眼 ; 丹方 ; 丹凤 ; 丹凤眼 ; 丹佛 ; 丹桂 ; 丹麦 ; 丹青 ; 丹砂 ; 丹参 ; 丹水 ; 丹田 ; 丹心



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.