Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
丸剂


[wánjì]
hoàn thuốc; thuốc viên; thuốc tễ。中药或西药制剂的一种,把药物研成粉末跟水、蜂蜜或淀粉糊混合团成丸状,以便服用。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.