|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
丸
![](img/dict/02C013DD.png) | [wán] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 丶 - Chủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 3 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HOÀN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. viên (vật nhỏ vê tròn)。(丸 儿)球形的小东西。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 弹丸 | | viên đạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 泥丸 | | viên bi đất | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thuốc viên。丸药。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 丸 散膏丹。 | | cao đơn hoàn tán. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 量 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. viên。(量词),用于丸药。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一次吃三丸 。 | | lần uống ba viên. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一丸 药 | | một viên thuốc. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 丸剂 ; 丸药 ; 丸子 |
|
|
|
|