Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[wán]
Bộ: 丶 - Chủ
Số nét: 3
Hán Việt: HOÀN
1. viên (vật nhỏ vê tròn)。(丸 儿)球形的小东西。
弹丸
viên đạn
泥丸
viên bi đất
2. thuốc viên。丸药。
丸 散膏丹。
cao đơn hoàn tán.
3. viên。(量词),用于丸药。
一次吃三丸 。
lần uống ba viên.
一丸 药
một viên thuốc.
Từ ghép:
丸剂 ; 丸药 ; 丸子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.