|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
临阵
![](img/dict/02C013DD.png) | [línzhèn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lâm trận。临近阵地; 临近战斗的时候。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 临阵脱逃。 | | lâm trận bỏ chạy. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 临阵磨枪。 | | lâm trận mới mài gươm; nước đến chân rồi mới nhảy. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tham gia chiến đấu。指实地参加战斗。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 临阵指挥。 | | đích thân chỉ huy. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他有多年的临阵经验。 | | ông ta có nhiều năm kinh nghiệm tham gia trận mạc. |
|
|
|
|