Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
临阵


[línzhèn]
1. lâm trận。临近阵地; 临近战斗的时候。
临阵脱逃。
lâm trận bỏ chạy.
临阵磨枪。
lâm trận mới mài gươm; nước đến chân rồi mới nhảy.
2. tham gia chiến đấu。指实地参加战斗。
临阵指挥。
đích thân chỉ huy.
他有多年的临阵经验。
ông ta có nhiều năm kinh nghiệm tham gia trận mạc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.