|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
临阵
| [línzhèn] | | | 1. lâm trận。临近阵地; 临近战斗的时候。 | | | 临阵脱逃。 | | lâm trận bỏ chạy. | | | 临阵磨枪。 | | lâm trận mới mài gươm; nước đến chân rồi mới nhảy. | | | 2. tham gia chiến đấu。指实地参加战斗。 | | | 临阵指挥。 | | đích thân chỉ huy. | | | 他有多年的临阵经验。 | | ông ta có nhiều năm kinh nghiệm tham gia trận mạc. |
|
|
|
|