Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
临近


[línjìn]
gần sát; gần đến; lân cận。(时间、地区)靠近; 接近。
春节临近了。
mùa xuân gần đến rồi.
他住在临近太湖的一所疗养院里。
anh ấy ở trong trại điều dưỡng, gần sát bên Thái Hồ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.