|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
临时
 | [línshí] | | |  | 1. đến lúc; đến khi。临到事情发生的时候。 | | |  | 临时抱佛脚。 | | | nước đến chân mới nhảy. | | |  | 事先准备好, 省得临时着急。 | | | mọi việc nên chuẩn bị trước đi, đến lúc xảy ra chuyện đỡ luống cuống. | | |  | 2. tạm thời; lâm thời。暂时; 短期。 | | |  | 临时工。 | | | công việc tạm thời. | | |  | 临时政府。 | | | chính phủ lâm thời. | | |  | 临时借用一下, 明天就还。 | | | mượn dùng tạm, ngày mai trả. |
|
|
|
|