|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
临战
| [línzhàn] | | | sắp khai chiến; sắp thi đấu。临近或到了战斗、比赛的时候。 | | | 临战的气氛十分浓厚。 | | bầu không khí trước khi ra trận vô cùng khí thế. | | | 运动员以临战的姿态投入赛前训练。 | | vận động viên trong tư thế trước lúc thi đấu bước vào công việc tập luyện. | | | 进入防汛临战状态。 | | ở vào trạng thái chuẩn bị phòng chống lụt. |
|
|
|
|