Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
临战


[línzhàn]
sắp khai chiến; sắp thi đấu。临近或到了战斗、比赛的时候。
临战的气氛十分浓厚。
bầu không khí trước khi ra trận vô cùng khí thế.
运动员以临战的姿态投入赛前训练。
vận động viên trong tư thế trước lúc thi đấu bước vào công việc tập luyện.
进入防汛临战状态。
ở vào trạng thái chuẩn bị phòng chống lụt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.