Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
临床


[línchuáng]
lâm sàng。医学上称医生给病人诊断和治疗疾病。
临床经验。
kinh nghiệm lâm sàng.
临床教学。
dạy lâm sàng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.