Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
临头


[líntóu]
ập lên đầu; gặp phải; xảy ra。(为难或不幸的事情)落到身上。
大祸临头。
hoạ lớn ập lên đầu.
事到临头, 要沉住气。
khi sự việc xảy đến, phải bình tĩnh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.