Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
临到


[líndào]
1. gần đến giờ; sắp đến。接近到(某件事情)。
临到开会, 我才准备好。
gần đến giờ họp, tôi mới chuẩn bị xong。
2. rơi vào; đến với 。(事情)落到(身上)。
这事临到他的头上, 他会有办法。
viêc này rơi vào tay nó, nó sẽ có cách.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.