|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
临到
| [líndào] | | | 1. gần đến giờ; sắp đến。接近到(某件事情)。 | | | 临到开会, 我才准备好。 | | gần đến giờ họp, tôi mới chuẩn bị xong。 | | | 2. rơi vào; đến với 。(事情)落到(身上)。 | | | 这事临到他的头上, 他会有办法。 | | viêc này rơi vào tay nó, nó sẽ có cách. |
|
|
|
|