Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
串通


[chuàntōng]
1. thông đồng; ăn cánh với nhau。暗中勾结,使彼此言语行动互相配合。
串通一气。
thông đồng.
2. xâu chuỗi; móc nối; sáp nhập。串联;联系。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.