|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
串联
![](img/dict/02C013DD.png) | [chuànlián] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. xâu chuỗi; móc nối; thành đợt; hàng loạt。一个一个地联系;为了共同行动,进行联系。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 土改后他们就串联了几户农民,组织了一个互助组。 | | sau cải cách ruộng đất, họ móc nối với mấy hộ nông dân, tổ chức được một tổ đổi công. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ghép nối tiếp; mắc nối tiếp; đấu kế tiếp。把几个电器或元器件一个接一个地连接起来,电路中的电流顺次通过,这种连接方法叫串联。也作串连。 |
|
|
|
|