Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
串联


[chuànlián]
1. xâu chuỗi; móc nối; thành đợt; hàng loạt。一个一个地联系;为了共同行动,进行联系。
土改后他们就串联了几户农民,组织了一个互助组。
sau cải cách ruộng đất, họ móc nối với mấy hộ nông dân, tổ chức được một tổ đổi công.
2. ghép nối tiếp; mắc nối tiếp; đấu kế tiếp。把几个电器或元器件一个接一个地连接起来,电路中的电流顺次通过,这种连接方法叫串联。也作串连。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.