Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
丰腴


[fēngyú]
1. đẫy đà; nở nang。丰盈1.。
2. tươi tốt; dồi dào tươi tốt; thịnh soạn。多而好。
丰腴的酒席。
bữa tiệc thịnh soạn
牧场水草丰腴。
trại chăn nuôi nguồn nước và cỏ dồi dào.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.