Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
丰碑


[fēngbēi]
tấm bia to; bia đá to lớn (ví với những kiệt tác bất hủ)。高大的石碑。比喻不朽的杰作或伟大的功绩。
历史的丰碑
tấm bia lịch sử to lớn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.