Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
丰盛


[fēngshèng]
phong phú; nhiều; giàu có; thịnh soạn (phương diện vật chất)。丰富(指物质方面)。
丰盛的酒席
bữa tiệc thịnh soạn
妈妈做了丰盛的晚餐
mẹ nấu một bữa tối thịnh soạn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.