Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
丰盛


[fēngshèng]
phong phú; nhiều; giàu có; thịnh soạn (phương diện vật chất)。丰富(指物质方面)。
丰盛的酒席
bữa tiệc thịnh soạn
妈妈做了丰盛的晚餐
mẹ nấu một bữa tối thịnh soạn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.