Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
丰满


[fēngmǎn]
1. đầy ắp; đầy đủ; sung túc; đầy。充足。
今年好收成,囤里的粮食都很丰满。
năm nay được mùa, lương thực đầy kho đầy bồ.
2. đẫy đà; béo chắc; nở nang; đầy đặn (cơ thể hoặc một bộ phận nào đó)。(身体或身体的一部分)胖得匀称好看。
他比去年生病的时候丰满多了。
anh ấy mập hơn nhiều so với lúc bệnh năm ngoái.
经过锻炼,看来他的身体比过去丰满多了。
qua tập luyện, xem ra anh ấy nở nang hơn trước nhiều.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.