Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
丰收


[fēngshuō]
được mùa; gặt hái tốt đẹp。收成好(跟'歉收'相对)。
丰收年
năm được mùa
粮食丰收
lương thực được mùa
今年的文艺创作获得丰收。
sáng tác văn nghệ năm nay được mùa.
今年的棉花获得大丰收。
năm nay bông được mùa to.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.