|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
丰收
 | [fēngshuō] | | |  | được mùa; gặt hái tốt đẹp。收成好(跟'歉收'相对)。 | | |  | 丰收年 | | | năm được mùa | | |  | 粮食丰收 | | | lương thực được mùa | | |  | 今年的文艺创作获得丰收。 | | | sáng tác văn nghệ năm nay được mùa. | | |  | 今年的棉花获得大丰收。 | | | năm nay bông được mùa to. |
|
|
|
|