Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
丰富


[fēngfù]
1. phong phú; dồi dào; nhiều; dư dật (vật chất, kinh nghiệm tri thức)。(物质财富、学识经验等)种类多或数量大。
物产丰富
sản vật phong phú
丰富多彩
muôn màu muôn vẻ
丰富的知识
kiến thức phong phú
2. làm giàu thêm; làm phong phú。使丰富。
开展文体活动,丰富业余生活。
mở rộng hoạt động văn thể, làm phong phú sinh hoạt ngoài giờ.
通过实践,丰富工作经验。
thông qua thực tiễn, làm phong phú kinh nghiệm công tác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.