丰富
 | [fēngfù] | | |  | 1. phong phú; dồi dào; nhiều; dư dật (vật chất, kinh nghiệm tri thức)。(物质财富、学识经验等)种类多或数量大。 | | |  | 物产丰富 | | | sản vật phong phú | | |  | 丰富多彩 | | | muôn màu muôn vẻ | | |  | 丰富的知识 | | | kiến thức phong phú | | |  | 2. làm giàu thêm; làm phong phú。使丰富。 | | |  | 开展文体活动,丰富业余生活。 | | | mở rộng hoạt động văn thể, làm phong phú sinh hoạt ngoài giờ. | | |  | 通过实践,丰富工作经验。 | | | thông qua thực tiễn, làm phong phú kinh nghiệm công tác |
|
|