|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
丰富
![](img/dict/02C013DD.png) | [fēngfù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phong phú; dồi dào; nhiều; dư dật (vật chất, kinh nghiệm tri thức)。(物质财富、学识经验等)种类多或数量大。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 物产丰富 | | sản vật phong phú | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 丰富多彩 | | muôn màu muôn vẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 丰富的知识 | | kiến thức phong phú | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. làm giàu thêm; làm phong phú。使丰富。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 开展文体活动,丰富业余生活。 | | mở rộng hoạt động văn thể, làm phong phú sinh hoạt ngoài giờ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 通过实践,丰富工作经验。 | | thông qua thực tiễn, làm phong phú kinh nghiệm công tác |
|
|
|
|