Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
丰厚


[fēnghòu]
1. dày。多而厚实。
海狸的皮绒毛丰厚。
lông da hải li rất dày.
2. nhiều; phong phú; to; hậu。丰富;多。
收入丰厚
thu nhập nhiều
丰厚的礼品
quà biếu hậu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.