Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
丰产


[fēngchǎn]
sản lượng cao; năng suất cao。农业上指比一般产量高。
丰产田
ruộng năng suất cao; ruộng cao sản
丰产经验
kinh nghiệm về năng suất cao.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.