Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
中餐


[zhōngcān]
cơm Tàu; món ăn Trung Quốc; cơm kiểu Trung Quốc。中国式的饭菜(区别于'西餐')。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.