Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
中队


[zhōngduì]
1. trung đội (quân đội)。队伍编制,由若干小队(分队)组成,属大队管辖。
2. tổ chức tương đương đại đội。军队中相当于连的一级组织。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.