Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
中途


[zhōngtú]
nửa đường; giữa đường。半路。
在回家的中途下开了大雨。
trên đường về nhà, giữa đường gặp mưa to.
他原先是学建筑工程的,中途又改行搞起地质来了。
anh ấy vốn học kiến trúc, nửa chừng đổi sang học địa chất.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.