Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
中转


[zhōngzhuǎn]
1. trung chuyển; sang (giữa đường phải chuyển sang phương tiện giao thông khác.)。交通部门指中途转换交通运输工具。
中转旅客
trung chuyển hành khách; sang hành khách.
2. chuyển qua trung gian; qua trung gian; sang tay。中间转手。
产销直接挂钩,减少中转环节。
sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.