Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
中线


[zhōngxiàn]
1. đường trung tuyến (toán học)。三角形的一顶点与对边中点的连线。
2. trung tuyến; tuyến giữa (sân bóng)。球场中间画的一条横线,是双方的界限。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.