|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
中等
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhōngděng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lớp giữa; bậc trung; hạng vừa。等级介于上等、下等之间或高等、初等之间的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 中等货 | | hàng loại trung bình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 中等教育 | | giáo dục trung cấp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vừa; trung bình; không cao không thấp (người)。不高不矮的(指身材)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 中等个儿。 | | vừa người |
|
|
|
|