Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
中立


[zhōnglì]
trung lập。处于两个对立的政治力量之间,不倾向于任何一方。
严守中立
giữ vững đường lối trung lập.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.