Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
中秋


[zhōngqiū]
Trung thu (ngày lễ truyền thống của Trung Quốc vào ngày rằm tháng tám âm lịch, vào ngày này có phong tục ngắm trăng và ăn bánh trung thu.)。中国传统节日,在农历八月十五日,这一天有赏月、吃月饼的风俗。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.