|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
中秋
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhōngqiū] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Trung thu (ngày lễ truyền thống của Trung Quốc vào ngày rằm tháng tám âm lịch, vào ngày này có phong tục ngắm trăng và ăn bánh trung thu.)。中国传统节日,在农历八月十五日,这一天有赏月、吃月饼的风俗。 |
|
|
|
|