Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
中用


[zhōngyòng]
có ích; có thể dùng được; hữu dụng (dùng với hình thức phủ định)。顶事;有用(多用于否定)。
这点事情都办不好,真不中用。
việc này làm không xong, thật vô dụng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.