Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
中游


[zhōngyóu]
1. vùng trung du; miền trung du 。河流中介于上游与下游之间的一段。
2. trung bình; bình thường。比喻所处的地位不前不后;所达到的水平不高不低。
要力争上游,不能甘居中游。
cần phải cố gắng vươn lên hàng đầu, không thể đứng mãi ở mức trung bình.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.