|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
中游
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhōngyóu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vùng trung du; miền trung du 。河流中介于上游与下游之间的一段。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trung bình; bình thường。比喻所处的地位不前不后;所达到的水平不高不低。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 要力争上游,不能甘居中游。 | | cần phải cố gắng vươn lên hàng đầu, không thể đứng mãi ở mức trung bình. |
|
|
|
|