Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
中枢


[zhōngshū]
đầu mối; trung khu; trung tâm。在一事物系统中起总的主导作用的部分。
电讯中枢
trung tâm điện tín.
交通中枢
đầu mối giao thông.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.