|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
中期
 | [zhōngqī] | | |  | 1. giai đoạn giữa; thời kỳ giữa。某一时期的中间阶段。 | | |  | 20世纪中期 | | | giữa thế kỷ 20 | | |  | 加强棉花中期管理。 | | | tăng cường chăm sóc giai đoạn trưởng thành của bông vải. | | |  | 2. giữa; trung kỳ; trung hạn。时期的长短在长期和短期之间。 | | |  | 中期贷款 | | | cho vay trung hạn. |
|
|
|
|