Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
中期


[zhōngqī]
1. giai đoạn giữa; thời kỳ giữa。某一时期的中间阶段。
20世纪中期
giữa thế kỷ 20
加强棉花中期管理。
tăng cường chăm sóc giai đoạn trưởng thành của bông vải.
2. giữa; trung kỳ; trung hạn。时期的长短在长期和短期之间。
中期贷款
cho vay trung hạn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.