|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
中期
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhōngqī] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. giai đoạn giữa; thời kỳ giữa。某一时期的中间阶段。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 20世纪中期 | | giữa thế kỷ 20 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 加强棉花中期管理。 | | tăng cường chăm sóc giai đoạn trưởng thành của bông vải. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. giữa; trung kỳ; trung hạn。时期的长短在长期和短期之间。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 中期贷款 | | cho vay trung hạn. |
|
|
|
|