Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
中断


[zhōngduàn]
gián đoạn; ngắt quãng; giữa đường gãy gánh。中途停止或断绝。
供应中断
cung ứng bị gián đoạn.
联系中断
liên lạc bị gián đoạn
中断两国关系
gián đoạn quan hệ hai nước.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.