Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
中意


[zhòngyì]
trúng ý; hợp ý; vừa ý。合意;满意。
这几种颜色的布她都不中意。
mấy loại vải màu này cô ấy đều không vừa ý.
这件衣服很中她的意。
bộ quần áo này rất hợp ý cô ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.