|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
中性
| [zhōngxìng] | | | 1. trung tính。化学上指既不呈酸性又不呈碱性的性质。 | | | 2. trung tính; giống trung (danh từ trong một số ngôn ngữ kể cả đại từ và tính từ chia thành giống cái, giống đực, giống trung)。某些语言里名词(以及代词、形容词等)分别阴性、阳性、中性。 | | | 3. từ trung tính (chỉ ý nghĩa của từ không mang ý chỉ trích, chê bai.)。指词语意义不含褒贬色彩。 | | | 中性词 | | từ trung tính | | | 中性注释 | | chú thích từ trung tính |
|
|
|
|