Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
中性


[zhōngxìng]
1. trung tính。化学上指既不呈酸性又不呈碱性的性质。
2. trung tính; giống trung (danh từ trong một số ngôn ngữ kể cả đại từ và tính từ chia thành giống cái, giống đực, giống trung)。某些语言里名词(以及代词、形容词等)分别阴性、阳性、中性。
3. từ trung tính (chỉ ý nghĩa của từ không mang ý chỉ trích, chê bai.)。指词语意义不含褒贬色彩。
中性词
từ trung tính
中性注释
chú thích từ trung tính



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.