Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
中式


[zhōngshì]
kiểu Trung Quốc。中国式样。
中式服装
quần áo kiểu Trung Quốc.
[zhòngshì]
thi đỗ; thi đậu。科举时代考试合格。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.