Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
中层


[zhōngcéng]
trung tầng; lớp giữa (thường chỉ cơ cấu, tổ chức, tầng lớp...)。中间的一层或几层(多指机构、组织、阶层等)。
中层干部
cán bộ trung cấp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.