Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
中学


[zhōngxué]
1. trung học; giáo dục trung học。对青少年实施中等教育的学校。
2. trung học (học thuật truyền thống Trung Quốc cuối thời Thanh.)。清末称中国传统的学术。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.