Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
中央


[zhōngyāng]
1. giữa; trung tâm。中心地方。
湖的中央有个亭子。
giữa hồ có một cái đình
2. chính quyền trung ương。特指国家政权或政治团体的最高领导机构。
党中央
trung ương Đảng
团中央
trung ương Đoàn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.