Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
中国


[zhōngguó]
Trung Hoa Trung Quốc; China; nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa (viết tắt là Ch. hoặc Chin.)。中国东亚的国家,其古代传统上认为可追溯到达约公元前2700年。首都为北京,最大城市为上海。人口1,286,975,500 (2003)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.