|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
中和
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhōnghé] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trung hoà; tính trung hoà。酸和碱经过化学反应生成盐和水,如盐酸和氢氧化钠反应生成氯化钠和水,所生成的物质失去酸和碱的性质。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. làm trung hoà。使中和。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. bài trừ chất độc; giải trừ chất độc。抗毒素或抗毒血清跟毒素起作用,产生其他物质,使毒素的毒性消失。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. tính trung hoà (của dòng điện)。物体的正电量和负电量相等,不显带电现象的状态叫中和。 |
|
|
|
|