|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
中古
| [zhōnggǔ] | | | 1. trung cổ; thời trung cổ (trong lịch sử Trung Quốc thường chỉ khoảng thời gian Nguỵ Tấn, Nam Bắc Triều, Tuỳ Đường)。较晚的古代,在中国历史分期上多指魏晋南北朝隋唐这个时期。 | | | 2. xã hội phong kiến。指封建社会时代。 |
|
|
|
|