Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
中医


[zhōngyī]
1. Đông y; y học Trung Quốc; Trung y。中国固有的医学。
2. thầy thuốc Đông y; bác sĩ Đông y。用中国医学的理论和方法治病的医生。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.