Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
中不溜兒


[zhōng·buliūr]
loại vừa; cỡ vừa; trung bình。不好也不壞;不大也不小;中等的;中間的。
成績中不溜兒
thành tích trung bình
不要太大的,挑個中不溜兒的。
không cần loại lớn quá, lựa cái vừa thôi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.