Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yā]
Bộ: 丨 - Cổn
Số nét: 3
Hán Việt: NHA, A
chạng; chẽ; cháng。上端分叉的东西。
枝丫
cái chẽ cành cây
Từ ghép:
丫巴儿 ; 丫杈 ; 丫鬟 ; 丫头



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.