Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
个案


[gè'àn]
án đặc biệt; vụ án đặc biệt; ca; vụ kiện; trường hợp cá biệt。个别的、特殊的案件或事例。
作个案处理。
xử án riêng biệt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.