|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
个性
 | [gèxìng] | | |  | 1. cá tính; tính cách riêng (con người)。在一定的社会条件和教育影响下形成的一个人的比较固定的特性。 | | |  | 个性强 | | | cá tính mạnh; có cá tính | | |  | 这个人很有个性 | | | người này rất có cá tính. | | |  | 2. đặc tính (của sự vật)。事物的特性,即矛盾的特殊性。一切个性都是有条件地、暂时地存在的,所以是相对的。 |
|
|
|
|