Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
个性


[gèxìng]
1. cá tính; tính cách riêng (con người)。在一定的社会条件和教育影响下形成的一个人的比较固定的特性。
个性强
cá tính mạnh; có cá tính
这个人很有个性
người này rất có cá tính.
2. đặc tính (của sự vật)。事物的特性,即矛盾的特殊性。一切个性都是有条件地、暂时地存在的,所以是相对的。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.