|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
个子
![](img/dict/02C013DD.png) | [gè·zi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vóc dáng; vóc người; thân hình; khổ người; dáng người。指人的身材,也指动物身体的大小。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 高个子 | | vóc dáng cao lớn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 矮个子 | | vóc dáng thấp bé | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这只猫个子大。 | | con mèo này thân mình rất to. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bó。指某些捆在一起的条状物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谷个子 | | bó lúa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 麦个子 | | bó lúa mì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 高粱个子 | | bó cao lương |
|
|
|
|