Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
个子


[gè·zi]
1. vóc dáng; vóc người; thân hình; khổ người; dáng người。指人的身材,也指动物身体的大小。
高个子
vóc dáng cao lớn
矮个子
vóc dáng thấp bé
这只猫个子大。
con mèo này thân mình rất to.
2. bó。指某些捆在一起的条状物。
谷个子
bó lúa
麦个子
bó lúa mì
高粱个子
bó cao lương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.